CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM TÙNG





Theo dõi
- Hãy đăng kí theo form dưới đây để nhận được tin tức và khuyến mại từ chúng tôi.
Xe nâng tự hành dạng cắt kéo Genie® GS™-3246. Thiết bị nâng người GS 3246 chuyên phục vụ cho các ngành: Hàng Không, Đóng Tầu, Cảng Biển, Xây Lắp và Kết cấu thép, Thi công bảo dưỡng bảo trì nhà xưởng. Với khả năng tự hành linh hoạt cũng như các chế độ hoạt động vận hành tùy chọn đáp ứng hầu hết các yêu cầu của khách hàng
Các thông số kỹ thuật
Models |
GS-2046 |
GS-2646 |
GS-3246 |
||||||||
Kích thước |
US |
Mét |
US |
Mét |
US |
Mét |
|||||
Chiều cao làm việc tối đa |
26 ft |
8.10 m |
32 ft |
9.92 m |
38 ft |
11.75 m |
|||||
A Chiều cao sàn làm việc tối đa |
20 ft |
6.10 m |
26 ft |
7.92 m |
32 ft |
9.75 m |
|||||
B Chiều dài sàn- bên ngoài - mở rộng Bàn trượt mở rộng sàn |
7 ft 5 in 10 ft 5 in 3 ft |
2.26 m 3.18 m 0.91 m |
7 ft 5 in 10 ft 5 in 3 ft |
2.26 m 3.18 m 0.91 m |
7 ft 5 in 10 ft 5 in 3 ft |
2.26 m 3.18 m 0.91 m |
|||||
C Chiều rộng sàn- bên ngoài |
3 ft 9.3 in |
1.15 m |
3 ft 9.3 in |
1.15 m |
3 ft 9.3 in |
1.15 m |
|||||
Chiều cao của lan can |
|
|
3 ft 7 in |
1.09 m |
3 ft 7 in |
1.09 m |
|||||
Chiều cao ván để chân |
6 in |
0.15 m |
6 in |
0.15 m |
6 in |
0.15 m |
|||||
D Chiều cao xếp gọn: lan can gập Ray gập |
7 ft 5 ft 1 in |
2.13 m 1.55 m |
7 ft 5 in 5 ft 6 in |
2.26 m 1.68 m |
7 ft 10 in 5 ft 11 in |
2.39 m 1.80 m |
|||||
E Chiều dài - xếp gọn - khi vươn |
7 ft 11 in 10 ft 10.5 in |
2.41 m 3.31 m |
7 ft 11 in 10 ft 10.5 in |
2.41 m 3.31 m |
7 ft 11 in 10 ft 10.5 in |
2.41 m 3.31 m |
|||||
F Chiều rộng |
3 ft 10 in |
1.17 m |
3 ft 10 in |
1.17 m |
3 ft 10 in |
1.17 m |
|||||
G Khoảng cách giữa trục bánh xe |
6 ft 1 in |
1.85 m |
6 ft 1 in |
1.85 m |
6 ft 1 in |
1.85 m |
|||||
H Khoảng cách gầm xe- tâm - với bộ phận bảo vệ được triển khai |
4 in 0.75 in |
0.10 m 0.019 m |
4 in 0.75 in |
0.10 m 0.019 m |
4 in 0.75 in |
0.10 m 0.019 m |
|||||
Hiệu suất |
|
|
|
|
|
|
|||||
Khả năng tải Khả năng tải- khi mở rộng sàn |
1200 lbs 250 bls |
544 kg 113 kg |
1000 lbs 250 lbs |
454 kg 113 kg |
700 lbs 250 lbs |
318 kg 113 kg |
|||||
Tốc độ lái- khi xếp gọn Tốc độ lái- khi nâng |
2.2 mph 0.5 mph |
3.5 km/h 0.8 km/h |
2.2 mph 0.5 mph |
3.5 km/h 0.8 km/h |
2.2 mph 0.5 mph |
3.5 km/h 0.8 km/h |
|||||
Khả năng leo dốc khi xếp gọn |
30% |
30% |
30% |
||||||||
Bán kính quay- bên trong |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||||
Bán kính quay- bên ngoài |
7 ft 6 in |
2.29 m |
7 ft 6 in |
2.29 m |
7 ft 6 in |
2.29 m |
|||||
Tốc độ nâng/ hạ |
30/33 giây |
30/33 giây |
30/33 giây |
||||||||
Điều khiển |
Tương thích |
Tương thích |
Tương thích |
||||||||
Lái |
Hai bánh trước |
Hai bánh trước |
Hai bánh trước |
||||||||
Phanh đĩa |
Hai bánh sau |
Hai bánh sau |
Hai bánh sau |
||||||||
Lốp cứng không để lại vết |
15 x 5 x 11 in |
38 x 13 x 28 cm |
15 x 5 x 11 in |
38 x 13 x 28 cm |
15 x 5 x 11 in |
38 x 13 x 28 cm |
|||||
Nguồn nhiên liệu |
24V DC (4 ắc quy 6 V 225 Ah) |
24V DC (4 ắc quy 6 V 225 Ah) |
24V DC (4 ắc quy 6 V 225 Ah) |
||||||||
Thể tích hệ thống thuỷ lực |
3.75 gal |
14.2 L |
3.75 gal |
14.2 L |